Thông số kỹ thuật (EA-18G Growler) Boeing_EA-18G_Growler

Đặc điểm riêng

  • Phi đoàn: 2
  • Chiều dài: 60 ft 1.25 in (18.31 m)
  • Sải cánh: 44 ft 8.5 in (13.62 m) (bao gồm cả thiết bị đặt ở đầu cánh)
  • Chiều cao: 16 ft (4.88 m)
  • Diện tích cánh: 500.00 ft² (46.45 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 33094 lb (15011 kg)
  • Trọng lượng cất cánh: 48.000 lb (21.770 kg) (cấu hình chiến đấu)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 66.000 lb (29.900 kg)
  • Động cơ: 2× General Electric F414-GE-400, 44.000 lbf (62 kN) và 22.000 lbf (98 kN) khi đốt nhiên liệu lần hai cho mỗi động cơ
  • Khả năng mang nhiên liệu bên trong: 13940 lb (6.323 kg)
  • Khả năng mang nhiên liệu bên ngoài: 9744 lb (4419.8 kg)

Hiệu suất bay

Vũ khí

  • Hệ thống điện tử hàng không Raytheon APG-79 AESA
  • Có 9 giá treo bên ngoài, trang bị tên lửa AIM-120 AMRAAM, AGM-88 HARM, hệ thống tấn công gây nhiễu AN/ALQ-99, AGM-154 JSOW, SHARP, AN/ASQ-228 ATFLIR, thiết bị tách sóng AN/ALQ-218, thùng nhiên liệu phụ.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Boeing_EA-18G_Growler http://www.aviationnow.com/publication/aerospaceda... http://boeing.com/news/releases/2007/q3/070925c_nr... http://www.boeing.com/defense-space/military/ea18g... http://www.boeing.com/news/releases/2001/q4/nr_011... http://www.boeing.com/news/releases/2003/q4/nr_031... http://www.boeing.com/news/releases/2004/q4/nr_041... http://www.boeing.com/news/releases/2005/q4/nr_051... http://www.boeing.com/news/releases/2006/q3/060804... http://www.boeing.com/news/releases/2006/q3/060816... http://www.boeing.com/news/releases/2006/q4/061113...